Có 2 kết quả:

鋼片琴 gāng piàn qín ㄍㄤ ㄆㄧㄢˋ ㄑㄧㄣˊ钢片琴 gāng piàn qín ㄍㄤ ㄆㄧㄢˋ ㄑㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

celesta

Từ điển Trung-Anh

celesta